Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rural area


noun
an area outside of cities and towns (Freq. 3)
- his poetry celebrated the slower pace of life in the country
Syn:
country
Ant:
urban area
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Hyponyms:
backwoods, back country, boondocks, hinterland, farmland,
farming area, countryside, scrubland, weald, wold
Part Meronyms:
pasture, pastureland, grazing land, lea, ley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.